Có 2 kết quả:
唱高調兒 chàng gāo diàor ㄔㄤˋ ㄍㄠ • 唱高调儿 chàng gāo diàor ㄔㄤˋ ㄍㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 唱高調|唱高调[chang4 gao1 diao4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 唱高調|唱高调[chang4 gao1 diao4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh