Có 2 kết quả:

唱高調兒 chàng gāo diàor ㄔㄤˋ ㄍㄠ 唱高调儿 chàng gāo diàor ㄔㄤˋ ㄍㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 唱高調|唱高调[chang4 gao1 diao4]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 唱高調|唱高调[chang4 gao1 diao4]